ĐẠI TỪ PHẢN THÂN (Reflexive Pronouns) & ĐẠI TỪ ĐỐI ỨNG (Reciprocal Pronouns)
Nội dung bài học
A. Đại từ phản thân là gì?
Hãy nghĩ tới một chiếc gương. Khi bạn nhìn vào gương thì bạn thấy ai? Chính bạn đúng không nào! You look at yourself in the mirror. Bạn là người nhìn, và hình ảnh của chính bạn được phản chiếu (reflected) trong mắt bạn. Khi sử dụng đại từ phản thân (reflexive pronouns) – chủ ngữ là người thực hiện hành động, nhưng cũng là người nhận tác động của hành động.
VD: I hurt myself. (Tôi tự làm tổn thương mình.)
Các cặp đại từ nhân xưng và đại từ phản thân tương ứng:
Đại từ số ít | Đại từ số nhiều |
I – myself He – himself She – herself It – itself You – yourself | You – yourselves We – ourselves They – themselves |
B. Đại từ đối ứng là gì?
Reciprocal pronouns (đại từ đối ứng) chỉ tới hai người hoặc một nhóm người có cách hành xử tương tự đối với nhau. Reciprocal xuất phát từ từ “receive” – tiếp nhận nên chúng ta sẽ thấy có việc trao và nhận trong những hành động như vậy.
VD: John and Amanda looked at each other. (John looked at Amanda, and Amanda looked at John.)
The children helped one another with their homework.’
Chỉ có 2 đại từ đối ứng là ‘each other’ và ‘one another’. ‘Each other’ được sử dụng thường xuyên hơn, ít trang trọng hơn, và thường được sử dụng khi có hai đối tượng. Còn ’one another’ thường được sử dụng khi có nhiều hơn 2 đối tượng.
C. Các cách dùng đại từ phản thân
1. Tân ngữ trực tiếp của động từ
Đại từ phản thân được sử dụng như tân ngữ trực tiếp của động từ khi người thực hiện hành động và đối tượng của hành động là cùng một người.
- I hurt myself. (direct object)
- I cut myself. (direct object)
- I am teaching myself how to play the guitar. (indirect object)
- I gave myself a nice treat at the end of a hard day. (indirect object)
- I bought the shirt for myself. (indirect object)
2. By + đại từ phản thân
Đại từ phản thân khi sử dụng với giới từ ‘by’ sẽ có nghĩa là ‘một mình’ hoặc ‘tự làm mà không cần giúp đỡ’.
- She works by herself. (= She works alone.)
- The children made the models by themselves. (= The children made the models on their own.)
3. Ý nghĩa nhấn mạnh
Đại từ phản thân có thể được dùng sát sau đại từ hoặc danh từ với nghĩa nhấn mạnh (emphatic pronouns).
- Chicago itself is cold in winter, but the rest of Illinois is even worse.
- The President himself came to visit the new school.
- Reading (in) itself can be enjoyable, but teachers sometimes make it so dull with all their questions and tests.
4. Một số thành ngữ với đại từ phản thân
- Please help yourself to the drinks. (Please take something to drink.)
- You’re not behaving yourselves right now! (You’re behaving badly.)
- She applied herself to the class and got good grades. (She studied hard.)
- He busied himself with his work. (He’s very busy working.)
- Suit yourself. Don’t go swimming if you don’t want to. (Do whatever you like.)
- Enjoy yourself when on holiday, okay? (Have a good time)
Để được phân tích chi tiết hơn với nhiều ví dụ và bài luyện tập, các bạn hãy nhấn vào video phía trên để học cùng cô Hường nhé. Đồng thời, hãy subscribe kênh Youtube của DELFIN ENGLISH để theo dõi các bài giảng một cách hệ thống.
➤ Fanpage: https://www.facebook.com/delfinenglish/
➤ Website: www.delfin.edu.vn
➤ Youtube: https://www.youtube.com/c/delfinenglish
➤ Email: info@delfin.edu.vn
➤ Address: 25 ngõ 123, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội
➤ Hotline: (024) 6293 5455 – 0982 325 483