Hotline: (024) 6293 5455   |  Email: info@delfin.edu.vn

Thể Gián Tiếp (Indirect Speech)

 

Hôm nay, hãy cùng chuyên Tiêu điểm ngữ pháp của DELFIN ENGLISH học bài đầu tiên trong chuỗi bài về một hiện tượng ngữ pháp phức tạp nhưng rất thú vị: Thể Gián tiếp.

Câu gián tiếp là một nội dung rất cơ bản trong tiếng Anh, được dùng rất nhiều trong thực tế (bởi vì mọi người rất thường xuyên tường thuật lại lời nói của một ai đó khác), nhưng cũng có nhiều quy tắc khó khăn.

Nội dung bài học

1. Câu tường thuật/Câu gián tiếp?

Đây là kiểu câu được sử dụng nhằm thuật lại, kể lại một phát ngôn trước đó với người nghe khác.

Ví dụ: Andy to Ms Hường: “I have a new cat!”

Miss Hường to her collegue: Andy said he had a new cat.

Trong câu trên, câu tường thuật thực hiện hai động tác là (1) thay đổi đại từ I thành he (2) lùi thì của động từ từ hiện tại đơn về quá khứ đơn. Từ said là động từ trần thuật, chia ở thể quá khứ.

Tất cả những sự thay đổi trên xuất phát từ thay đổi điểm nhìn: từ người thực sự nói câu đó cho tới người trần thuật lại. Khi trần thuật, điểm nhìn (ngôi) đã thay đổi (I -> he), và thời gian cũng đã thay đổi (hành động nói câu gốc đã là ở quá khứ).

==> Trong câu gián tiếp luôn có sự dịch chuyển về thời gian và không gian

Ví dụ: “I don’t want to talk to you now.”

==> He said he didn’t want to talk to me then.

“I saw him here several times,” said Daisy.

==> Daisy said she had seen you there several times.

Hiện tượng dịch chuyển về thời gian này được gọi là Lùi thì (Back-shifting).

 

2. Nguyên tắc Lùi thì

Hãy xem 3 bảng dưới đây để biết chi tiết cách lùi từng thì trong câu trực tiếp về gián tiếp nhé. Bảng 1 là về cách lùi các thì Hiện tại, Bảng 2 về quá khứ và bảng 3 là các thì tương lai.

3. Nguyên tắc biến đổi cụm từ chỉ thời gian/không gian

4. Dùng động từ trần thuật

Đây cũng là một vấn đề phức tạp sẽ được đề cập kỹ hơn trong bài học sau. Tuy nhiên, ta có thể nhận thấy hai động từ phổ biến nhất là “say” và “tell.”

Ví dụ: “I went to the store yesterday.”

==> He said to me that he had gone to the store the day before.

OR He told me that he had gone to the store the day before.

 

5. Tạm kết 

Như vậy, khi viết câu gián tiếp, ta cần lưu ý đến những yếu tố sau:

  • Lùi thời của động từ (Backshifting)
  • Thực hiện các thay đổi khác do thay đổi điểm nhìn (đại từ, cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn, vv.)
  • Thêm động từ trần thuật phù hợp (said, tell, agree, vv.)

 

Bài đầu tiên này mới chỉ là những giới thiệu nền tảng ban đầu. Các bạn học cùng chờ đón những bài tiếp theo nhé! Hãy subscribe kênh Youtube của DELFIN ENGLISH để theo dõi các bài giảng một cách hệ thống.

Designed & Developed by ThemeXpert